Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tiếp sức

Academic
Friendly

Từ "tiếp sức" trong tiếng Việt có nghĩa là "thêm sức mạnh cho ai đó hoặc cái đó" hoặc "hỗ trợ ai đó để họ có thể tiếp tục làm điều đó". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống sự giúp đỡ, hỗ trợ để vượt qua khó khăn hoặc để hoàn thành mục tiêu.

dụ sử dụng:
  1. Trong thể thao:

    • "Trong cuộc thi chạy tiếp sức, mỗi vận động viên sẽ chạy một đoạn đường nhất định sau đó chuyển baton cho đồng đội."
    • đây, "tiếp sức" thể hiện sự chuyển giao sức mạnh hỗ trợ giữa các vận động viên trong một đội.
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Mỗi khi tôi gặp khó khăn, bạn luôn tiếp sức cho tôi để tôi có thể vượt qua."
    • Nghĩa là bạn đã giúp đỡ động viên tôi, khiến tôi cảm thấy mạnh mẽ hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Chúng ta cần tiếp sức cho những người gặp khó khăn trong cuộc sống."
  • đây, "tiếp sức" không chỉ đơn thuần hỗ trợ vật chất còn sự động viên tinh thần.
Phân biệt các biến thể:
  • "Tiếp sức" có thể được kết hợp với các từ khác như "tiếp sức tình nguyện" (hỗ trợ không công), "tiếp sức cho dự án" (hỗ trợ cho một kế hoạch hoặc nhiệm vụ cụ thể).
  • Ngoài ra, có thể dùng "tiếp lửa" với ý nghĩa tương tự, nghĩa là khích lệ động viên ai đó tiếp tục cố gắng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Hỗ trợ": Tương tự như "tiếp sức", nghĩa là giúp đỡ ai đó trong một tình huống khó khăn.
  • "Giúp đỡ": Cũng một từ chỉ sự hỗ trợ, nhưng có thể không nhất thiết về sức mạnh hay năng lượng.
  • "Khích lệ": Tập trung vào việc động viên tinh thần hơn vật chất.
Từ liên quan:
  • "Sức mạnh": Đề cập đến khả năng hoặc năng lượng của một người hoặc một vật.
  • "Cạnh tranh": Liên quan đến việc thi đấu, trong đó "tiếp sức" có thể đóng vai trò quan trọng.
Kết luận:

"Tiếp sức" một từ ý nghĩa tích cực thường được dùng để thể hiện sự hỗ trợ, động viên trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thể thao đến cuộc sống hàng ngày.

  1. Thêm sức mạnh cho. Chạy tiếp sức. Môn điền kinh trong đó nhiều vận động viên chạy nối tiếp nhau trên một đường dài.

Comments and discussion on the word "tiếp sức"