Từ "tiếp sức" trong tiếng Việt có nghĩa là "thêm sức mạnh cho ai đó hoặc cái gì đó" hoặc "hỗ trợ ai đó để họ có thể tiếp tục làm điều gì đó". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà có sự giúp đỡ, hỗ trợ để vượt qua khó khăn hoặc để hoàn thành mục tiêu.
Ví dụ sử dụng:
"Trong cuộc thi chạy tiếp sức, mỗi vận động viên sẽ chạy một đoạn đường nhất định và sau đó chuyển baton cho đồng đội."
Ở đây, "tiếp sức" thể hiện sự chuyển giao sức mạnh và hỗ trợ giữa các vận động viên trong một đội.
Trong cuộc sống hàng ngày:
"Mỗi khi tôi gặp khó khăn, bạn bè luôn tiếp sức cho tôi để tôi có thể vượt qua."
Nghĩa là bạn bè đã giúp đỡ và động viên tôi, khiến tôi cảm thấy mạnh mẽ hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
"Chúng ta cần tiếp sức cho những người gặp khó khăn trong cuộc sống."
Ở đây, "tiếp sức" không chỉ đơn thuần là hỗ trợ vật chất mà còn là sự động viên tinh thần.
Phân biệt các biến thể:
"Tiếp sức" có thể được kết hợp với các từ khác như "tiếp sức tình nguyện" (hỗ trợ không công), "tiếp sức cho dự án" (hỗ trợ cho một kế hoạch hoặc nhiệm vụ cụ thể).
Ngoài ra, có thể dùng "tiếp lửa" với ý nghĩa tương tự, nghĩa là khích lệ và động viên ai đó tiếp tục cố gắng.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
"Hỗ trợ": Tương tự như "tiếp sức", nghĩa là giúp đỡ ai đó trong một tình huống khó khăn.
"Giúp đỡ": Cũng là một từ chỉ sự hỗ trợ, nhưng có thể không nhất thiết là về sức mạnh hay năng lượng.
"Khích lệ": Tập trung vào việc động viên tinh thần hơn là vật chất.
Từ liên quan:
"Sức mạnh": Đề cập đến khả năng hoặc năng lượng của một người hoặc một vật.
"Cạnh tranh": Liên quan đến việc thi đấu, trong đó "tiếp sức" có thể đóng vai trò quan trọng.
Kết luận:
"Tiếp sức" là một từ có ý nghĩa tích cực và thường được dùng để thể hiện sự hỗ trợ, động viên trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thể thao đến cuộc sống hàng ngày.